BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHU THƯỜNG
Áp dụng từ ngày 09/04/2025
(Giá BHYT thanh toán áp dụng theo Nghị quyết 63/NQ-HĐND ngày 12 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ)
STT | TÊN CÔNG VIỆC | GIÁ DỊCH VỤ |
GIÁ BHYT THANH TOÁN |
BỆNH NHÂN THANH TOÁN |
1 | Áp lạnh thể mi | 1,622,000 | – | 1,622,000 |
2 | Bóc giả mạc (1 mắt) | 150,000 | 99,400 | 50,600 |
3 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 289,000 | 99,400 | 189,600 |
4 | Bóc màng trước võng mạc | 4,799,000 | 3,206,300 | 1,592,700 |
5 | Bơm rửa lệ đạo (1 mắt) | 234,000 | 41,200 | 192,800 |
6 | Bơm rửa lệ đạo (2 mắt) | 465,000 | 41,200 | 423,800 |
7 | Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) | 277,000 | – | 277,000 |
8 | Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) | 554,000 | – | 554,000 |
9 | Bướu máu mí mắt | 4,618,000 | 1,529,000 | 3,089,000 |
10 | Cắt bỏ chắp có bọc | 1,186,000 | 85,500 | 1,100,500 |
11 | Cắt bỏ da thừa và lấy mỡ mi dưới | 10,215,000 | – | 10,215,000 |
12 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 4,624,000 | 830,200 | 3,793,800 |
13 | Cắt bỏ túi lệ | 6,059,000 | 930,200 | 5,128,800 |
14 | Cắt cò mi (1 mắt) | 672,000 | 452,400 | 219,600 |
15 | Cắt cò mi (2 mắt) | 1,310,000 | 452,400 | 857,600 |
16 | Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) | 96,000 | 40,300 | 55,700 |
17 | Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) | 187,000 | 40,300 | 146,700 |
18 | Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) | 311,000 | 40,300 | 270,700 |
19 | Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) | 154,000 | 40,300 | 113,700 |
20 | Cắt chỉ kết mạc (2 mắt) | 303,000 | 40,300 | 262,700 |
21 | Cắt chỉ khâu da mi (1 mắt) | 154,000 | 40,300 | 113,700 |
22 | Cắt mộng áp Mytomycin | 5,624,000 | 930,200 | 4,693,800 |
23 | Cắt u bã đậu mí mắt (1 mắt) | 3,829,000 | 812,100 | 3,016,900 |
24 | Cắt u bì kết giác mạc | 4,554,000 | – | 4,554,000 |
25 | Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc | 3,623,000 | – | 3,623,000 |
26 | Cắt u bờ mi | 4,567,000 | 812,100 | 3,754,900 |
27 | Cắt u nhú 1 mắt | 2,922,000 | 812,100 | 2,109,900 |
28 | Cắt u nhú 2 mắt | 5,787,000 | 812,100 | 4,974,900 |
29 | Cắt u sùi kết mạc (1 mắt) | 1,303,000 | – | 1,303,000 |
30 | Cắt u tạo hình mi | 7,587,000 | 1,322,100 | 6,264,900 |
31 | Cắt u vàng 1 mắt (tiểu phẫu) | 2,459,000 | 812,100 | 1,646,900 |
32 | Cắt u vàng 2 mắt (tiểu phẫu) | 4,861,000 | 812,100 | 4,048,900 |
33 | Công truyền dịch | 110,000 | – | 110,000 |
34 | Công vô cảm | 210,000 | – | 210,000 |
35 | Chích chắp/ lẹo (1 mắt) | 283,000 | 85,500 | 197,500 |
36 | Chích chắp/ lẹo (2 mắt) | 561,000 | 85,500 | 475,500 |
37 | Chích chắp/ lẹo đa chắp (1 mắt) | 386,000 | 85,500 | 300,500 |
38 | Chích chắp/ lẹo đa chắp (2 mắt) | 767,000 | 85,500 | 681,500 |
39 | Chụp Angiography (1 mắt) | 1,236,000 | – | 1,236,000 |
40 | Chụp Angiography (2 mắt) | 2,472,000 | – | 2,472,000 |
41 | Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt | 500,000 | – | 500,000 |
42 | Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt | 1,000,000 | – | 1,000,000 |
43 | Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt | 374,000 | – | 374,000 |
44 | Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt | 748,000 | – | 748,000 |
45 | Chụp hình đáy mắt (1 mắt) – không có thuốc cản quang | 306,000 | – | 306,000 |
46 | Chụp hình đáy mắt (2 mắt) – không có thuốc cản quang | 612,000 | – | 612,000 |
47 | Chụp OCT 1 mắt | 420,000 | – | 420,000 |
48 | Chụp OCT 2 mắt | 840,000 | – | 840,000 |
49 | Chụp OCT bán phần trước (1 mắt) | 420,000 | – | 420,000 |
50 | Chụp OCT bán phần trước (2 mắt) | 840,000 | – | 840,000 |
51 | Dịch vụ chuyên gia | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
52 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đa tiêu | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
53 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đơn tiêu | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
54 | Đánh bờ mi (2 mắt) | 151,000 | 40,900 | 110,100 |
55 | Đặt contactlens 1 mắt | 315,000 | – | 315,000 |
56 | Đặt contactlens 1 mắt (đi kèm) | 315,000 | – | 315,000 |
57 | Đặt contactlens 2 mắt | 630,000 | – | 630,000 |
58 | Đặt contactlens 2 mắt (đi kèm) | 630,000 | – | 630,000 |
59 | Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 1 mắt | 8,240,000 | – | 8,240,000 |
60 | Đặt kính điều trị giác mạc chóp (Kính scleral len) 2 mắt | 16,480,000 | – | 16,480,000 |
61 | Đặt miếng collagen | 2,860,000 | – | 2,860,000 |
62 | Đặt Ring | 2,625,000 | – | 2,625,000 |
63 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 357,000 | – | 357,000 |
64 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt | 714,000 | – | 714,000 |
65 | Điện tim thường | 139,000 | 39,900 | 99,100 |
66 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) | 1,531,000 | 342,400 | 1,188,600 |
67 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) | 3,120,000 | 342,400 | 2,777,600 |
68 | Đo khúc xạ máy | 60,000 | – | 60,000 |
69 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 66,000 | – | 66,000 |
70 | Đo thị lực lé | 68,000 | – | 68,000 |
71 | Đo thị trường (1 mắt) | 252,000 | 31,100 | 220,900 |
72 | Đo thị trường (2 mắt) | 502,000 | 31,100 | 470,900 |
73 | Đọc ECG | 62,000 | – | 62,000 |
74 | Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt | 1,100,000 | – | 1,100,000 |
75 | Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt | 2,200,000 | – | 2,200,000 |
76 | Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt | 1,100,000 | – | 1,100,000 |
77 | Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt | 2,200,000 | – | 2,200,000 |
78 | Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 1 mắt | 1,100,000 | – | 1,100,000 |
79 | Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 2 mắt | 2,200,000 | – | 2,200,000 |
80 | Đốt lông siêu – ít (1 mắt) | 123,000 | 53,600 | 69,400 |
81 | Đốt lông siêu – ít (2 mắt) | 242,000 | 53,600 | 188,400 |
82 | Đốt Papllioma (1 mắt) | 2,266,000 | – | 2,266,000 |
83 | Đường kính giác mạc 1 mắt | 131,000 | – | 131,000 |
84 | Đường kính giác mạc 2 mắt | 262,000 | – | 262,000 |
85 | Gọt giác mạc | 1,513,000 | 860,200 | 652,800 |
86 | Khám Cấp Cứu | 330,000 | – | 330,000 |
87 | Khám Lé | 124,000 | 77,000 | 47,000 |
88 | Khám mắt | 100,000 | 39,800 | 60,200 |
89 | Khám nội | 105,000 | – | 105,000 |
90 | Khám tiền phẫu thuật | 115,000 | – | 115,000 |
91 | Khâu cò mi (1 mắt) | 677,000 | 452,400 | 224,600 |
92 | Khâu cò mi (2 mắt) | 1,320,000 | 452,400 | 867,600 |
93 | Khâu củng mạc đơn thuần | 3,555,000 | – | 3,555,000 |
94 | Khâu chân mống mắt (1 mắt) | 2,881,000 | 1,260,100 | 1,620,900 |
95 | Khâu da mi đơn giản | 1,666,000 | 897,100 | 768,900 |
96 | Khâu giác mạc đơn thuần | 5,234,000 | 799,600 | 4,434,400 |
97 | Khâu giác mạc phức tạp | 6,799,000 | 1,244,100 | 5,554,900 |
98 | Khâu hở mi trong liệt giây VII | 4,675,000 | – | 4,675,000 |
99 | Khâu kết mạc | 1,308,000 | 698,800 | 609,200 |
100 | Khâu phục hồi bờ mi | 5,221,000 | 813,600 | 4,407,400 |
101 | Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) | 2,925,000 | – | 2,925,000 |
102 | Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) | 5,850,000 | – | 5,850,000 |
103 | Lấy dầu Silicon | 5,221,000 | 913,600 | 4,307,400 |
104 | Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) | 1,700,000 | – | 1,700,000 |
105 | Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) | 3,521,000 | 1,013,600 | 2,507,400 |
106 | Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) | 2,266,000 | – | 2,266,000 |
107 | Lấy dị vật giác mạc nông (1 mắt) | 216,000 | 99,400 | 116,600 |
108 | Lấy dị vật giác mạc nông (2 mắt) | 421,000 | 99,400 | 321,600 |
109 | Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) | 559,000 | 359,500 | 199,500 |
110 | Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp | 2,534,000 | – | 2,534,000 |
111 | Lấy dị vật giác mạc sâu (2 mắt) | 1,096,000 | 359,500 | 736,500 |
112 | Lấy dị vật hốc mắt | 8,420,000 | 1,013,600 | 7,406,400 |
113 | Lấy dị vật kết mạc (1 mắt) | 260,000 | 71,500 | 188,500 |
114 | Lấy dị vật kết mạc (2 mắt) | 515,000 | 71,500 | 443,500 |
115 | Lấy dị vật tiền phòng | 3,445,000 | 1,244,100 | 2,200,900 |
116 | Lấy IOL và khâu | 5,037,000 | 2,020,300 | 3,016,700 |
117 | Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) | 144,000 | 40,900 | 103,100 |
118 | Lấy sạn vôi kết mạc (2 mắt) | 281,000 | 40,900 | 240,100 |
119 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 5,343,000 | 1,083,600 | 4,259,400 |
120 | Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 1,522,000 | 289,500 | 1,232,500 |
121 | Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) | 3,022,000 | 289,500 | 2,732,500 |
122 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 4,262,000 | 599,800 | 3,662,200 |
123 | Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả | 5,160,000 | 599,800 | 4,560,200 |
124 | Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) | 82,000 | 40,900 | 41,100 |
125 | Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) | 160,000 | 40,900 | 119,100 |
126 | Nhỏ liệt điều tiết + Skiascopy | 73,000 | 33,600 | 39,400 |
127 | Nhỏ liệt điều tiết + Skiascopy (đi kèm) | 80,000 | – | 80,000 |
128 | Phẫu thuật Alcon CZ70BD | 15,308,000 | 1,322,100 | 13,985,900 |
129 | Phẩu thuật ấn độn củng mạc | 4,532,000 | – | 4,532,000 |
130 | Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc | 2,833,000 | – | 2,833,000 |
131 | Phẫu thuật bơm Silicon bổ sung ( Sau phẫu thuật bong võng mạc) | 1,358,000 | 913,600 | 444,400 |
132 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt | 5,233,000 | 1,344,100 | 3,888,900 |
133 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy (1 mắt) | 5,316,000 | 1,202,600 | 4,113,400 |
134 | Phẫu thuật cắt bè củng mạc Trabeculectomy (2 mắt) | 9,885,000 | 1,202,600 | 8,682,400 |
135 | Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc | 2,366,000 | 1,252,600 | 1,113,400 |
136 | Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) | 5,763,000 | 1,402,600 | 4,360,400 |
137 | Phẫu thuật cắt cơ Muller (2 mắt) | 11,463,000 | 1,402,600 | 10,060,400 |
138 | Phẫu thuật cắt dịch kính | 6,888,000 | 1,322,100 | 5,565,900 |
139 | Phẫu thuật cắt dịch kính + lỗ hoàng điểm võng mạc | 16,751,000 | 3,206,300 | 13,544,700 |
140 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Gas) | 16,751,000 | 3,206,300 | 13,544,700 |
141 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (Silicon) | 16,751,000 | 3,206,300 | 13,544,700 |
142 | Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 5,932,000 | 3,206,300 | 2,725,700 |
143 | Phẫu thuật cắt dư da 1 mắt | 6,360,000 | – | 6,360,000 |
144 | Phẫu thuật cắt dư da 1 mi dưới | 5,400,000 | – | 5,400,000 |
145 | Phẫu thuật cắt dư da 1 mi trên | 5,965,000 | – | 5,965,000 |
146 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt | 12,720,000 | – | 12,720,000 |
147 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới | 10,800,000 | – | 10,800,000 |
148 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mi trên (chữa bệnh) | 11,930,000 | – | 11,930,000 |
149 | Phẫu thuật cắt dư da 4 mi | 12,852,000 | – | 12,852,000 |
150 | Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt | 5,702,000 | 930,200 | 4,771,800 |
151 | Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc | 2,833,000 | – | 2,833,000 |
152 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 2,400,000 | 1,344,100 | 1,055,900 |
153 | Phẫu thuật cắt u kết mạc | 2,541,000 | – | 2,541,000 |
154 | Phẫu thuật cắt u Nevi | 3,399,000 | – | 3,399,000 |
155 | Phẫu thuật cắt u nhú (1 mắt) | 3,829,000 | 812,100 | 3,016,900 |
156 | Phẫu thuật cắt u nhú (2 mắt) | 7,601,000 | 812,100 | 6,788,900 |
157 | Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt | 5,198,000 | – | 5,198,000 |
158 | Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt | 10,396,000 | – | 10,396,000 |
159 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (2U) | 4,260,000 | – | 4,260,000 |
160 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (3U) | 6,390,000 | – | 6,390,000 |
161 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) | 8,520,000 | – | 8,520,000 |
162 | Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính | 3,860,000 | 1,260,100 | 2,599,900 |
163 | Phẫu thuật chỉnh mống | 3,465,000 | – | 3,465,000 |
164 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 3,533,000 | 1,244,100 | 2,288,900 |
165 | Phẫu thuật đóng đai củng mạc | 12,852,000 | – | 12,852,000 |
166 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể khó và phức tạp_đa tiêu | 3,300,000 | – | 3,300,000 |
167 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể khó và phức tạp_đơn tiêu | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
168 | Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt | 7,190,000 | 930,200 | 6,259,800 |
169 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc | 7,008,000 | 2,561,900 | 4,446,100 |
170 | Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc | 5,849,000 | 1,430,500 | 4,418,500 |
171 | Phẫu thuật Glaucoma đặt van (Premium) | 24,926,000 | – | 24,926,000 |
172 | Phẫu thuật Glaucoma đặt van (standard) | 20,600,000 | – | 20,600,000 |
173 | Phẫu thuật Glaucoma đặt van Ex-press | 26,968,000 | 1,644,100 | 25,323,900 |
174 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 3,521,000 | 763,600 | 2,757,400 |
175 | Phẫu thuật IOL lần 2 ( 1 mắt chưa bao gồm TTT nhân tao ) | 2,401,000 | 1,322,100 | 1,078,900 |
176 | Phẫu thuật kẹp IOL vào mống mắt | 14,490,000 | – | 14,490,000 |
177 | Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp | 6,283,000 | – | 6,283,000 |
178 | Phẫu thuật khâu IOL củng mạc | 16,640,000 | 1,322,100 | 15,317,900 |
179 | Phẫu thuật lác 2 cơ | 7,830,000 | – | 7,830,000 |
180 | Phẫu thuật lác 3 cơ | 11,745,000 | – | 11,745,000 |
181 | Phẫu thuật lác 4 cơ | 15,660,000 | – | 15,660,000 |
182 | Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) | 7,942,000 | – | 7,942,000 |
183 | Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt) | 5,532,000 | – | 5,532,000 |
184 | Phẫu thuật lấy dị vật xuyên | 2,833,000 | – | 2,833,000 |
185 | Phẫu thuật lấy đai Silicon (Sau PT ấn độn) | 2,266,000 | – | 2,266,000 |
186 | Phẫu thuật lấy ICL (1 mắt) | 3,739,000 | – | 3,739,000 |
187 | Phẫu thuật lấy ICL (2 mắt) | 7,478,000 | – | 7,478,000 |
188 | Phẫu thuật lấy IOL (BN đã PT phaco ngoài) | 3,787,000 | 1,260,100 | 2,526,900 |
189 | Phẫu thuật lấy Silicon ( Sau phẫu thuật bong võng mạc) | 2,615,000 | 913,600 | 1,701,400 |
190 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể | 3,867,000 | – | 3,867,000 |
191 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể nhân tạo lệch hoặc rơi | 6,217,000 | 1,344,100 | 4,872,900 |
192 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 2,924,000 | 960,200 | 1,963,800 |
193 | Phẫu thuật mộng kép (1 mắt) | 5,060,000 | – | 5,060,000 |
194 | Phẫu thuật mộng kép (2 mắt) | 9,504,000 | – | 9,504,000 |
195 | Phẫu thuật mộng thịt áp 5FU | 3,966,000 | – | 3,966,000 |
196 | Phẫu thuật mộng thịt áp Mytromycine | 3,966,000 | – | 3,966,000 |
197 | Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (1 mắt) | 3,591,000 | 930,200 | 2,660,800 |
198 | Phẫu thuật mộng thịt có ghép (KM rời tự thân, màng ối) có hoặc không áp thuốc chuyển hóa (2 mắt) | 7,123,000 | 930,200 | 6,192,800 |
199 | Phẫu thuật mở góc tiền phòng | 1,394,000 | 1,244,100 | 149,900 |
200 | Phẫu thuật nâng cung chân mày | 5,665,000 | – | 5,665,000 |
201 | Phẫu thuật nối lệ quản dưới (1 mắt) | 4,624,000 | 1,130,200 | 3,493,800 |
202 | Phẫu thuật Phaco – Acrysof IQ Vivity Extended DFT015 | 53,163,000 | 5,752,600 | 47,410,400 |
203 | Phẫu thuật Phaco – AT Lisa Tri 839MP | 38,163,000 | 5,752,600 | 32,410,400 |
204 | Phẫu thuật Phaco – AT Lisa Tri Toric 939MP | 53,100,000 | 2,752,600 | 50,347,400 |
205 | Phẫu thuật Phaco – AT Torbi 709M | 23,163,000 | 5,752,600 | 17,410,400 |
206 | Phẫu thuật Phaco – Bioline Yellow Bluelight | 7,417,000 | 5,722,600 | 1,694,400 |
207 | Phẫu thuật Phaco – Hoya PS AF-1 PY-60 AD | 16,163,000 | 5,702,600 | 10,460,400 |
208 | Phẫu thuật Phaco – Hoya Vivinex Isert XY1 | 18,703,000 | 5,752,600 | 12,950,400 |
209 | Phẫu thuật Phaco – Isopure123 | 28,163,000 | 5,752,600 | 22,410,400 |
210 | Phẫu thuật Phaco – Lucis | 7,417,000 | 5,652,600 | 1,764,400 |
211 | Phẫu thuật Phaco – MA (MA60MA) | 12,773,000 | 2,752,600 | 10,020,400 |
212 | Phẫu thuật Phaco – ORIZON SDHBPY | 18,703,000 | 2,752,600 | 15,950,400 |
213 | Phẫu thuật Phaco – SDHB | 8,663,000 | 5,752,600 | 2,910,400 |
214 | Phẫu thuật Phaco – SIDA-LENS SDA4 | 9,091,000 | 5,738,600 | 3,352,400 |
215 | Phẫu thuật Phaco – Tecnis Eyhance | 23,063,000 | 5,752,600 | 17,310,400 |
216 | Phẫu thuật Phaco Pod F (Fine Vision) | 38,163,000 | 5,752,600 | 32,410,400 |
217 | Phẫu thuật Phaco Sensar (AR40e, AR40E, AR40M) | 9,713,000 | 4,752,600 | 4,960,400 |
218 | Phẫu thuật Phaco_Hoya Py-60R | 15,923,000 | 2,752,600 | 13,170,400 |
218 | Phẫu thuật phủ kết mạc | 2,894,000 | 698,800 | 2,195,200 |
219 | Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả | 4,406,000 | 698,800 | 3,707,200 |
220 | Phẫu thuật quặm 1 mi | 4,139,000 | 698,800 | 3,440,200 |
221 | Phẫu thuật quặm 2 mi | 8,259,000 | 935,200 | 7,323,800 |
222 | Phẫu thuật quặm 3 mi | 12,377,000 | 1,188,600 | 11,188,400 |
223 | Phẫu thuật quặm 4 mi | 16,496,000 | 1,387,000 | 15,109,000 |
224 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi | 2,894,000 | 698,800 | 2,195,200 |
225 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (1 mắt) | 5,749,000 | 698,800 | 5,050,200 |
226 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (2 mắt) | 6,849,000 | 698,800 | 6,150,200 |
227 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi | 8,604,000 | 698,800 | 7,905,200 |
228 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi | 11,459,000 | 698,800 | 10,760,200 |
229 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) | 9,930,000 | – | 9,930,000 |
230 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) | 19,860,000 | – | 19,860,000 |
231 | Phẫu thuật rút rửa tiền phòng | 3,831,000 | 830,200 | 3,000,800 |
232 | Phẫu thuật sụp mí 1 mắt | 8,610,000 | – | 8,610,000 |
233 | Phẫu thuật sụp mí 2 mắt | 17,220,000 | – | 17,220,000 |
234 | Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả | 7,614,000 | 1,244,100 | 6,369,900 |
235 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả (dễ) | 6,368,000 | 1,244,100 | 5,123,900 |
236 | Phẫu thuật tạo hình mí (2 mắt) | 7,964,000 | – | 7,964,000 |
237 | Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) | 13,552,000 | 1,130,200 | 12,421,800 |
238 | Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (không dùng ống silicon) | 11,492,000 | 1,130,200 | 10,361,800 |
239 | Phẫu thuật thẩm mỹ mí đôi + lấy mỡ thừa | 7,931,000 | – | 7,931,000 |
240 | Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính | 17,670,000 | 1,322,100 | 16,347,900 |
241 | Phẫu thuật u bì giác mạc | 3,499,000 | 1,252,600 | 2,246,400 |
242 | Phẫu thuật U bì hốc mắt | 3,489,000 | 1,322,100 | 2,166,900 |
243 | Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) | 7,931,000 | – | 7,931,000 |
244 | Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) | 2,888,000 | – | 2,888,000 |
245 | Phẫu thuật u mi có ghép da | 5,755,000 | 1,322,100 | 4,432,900 |
246 | Phẫu thuật u sắc tố bờ mi | 3,829,000 | 812,100 | 3,016,900 |
247 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) | 11,330,000 | – | 11,330,000 |
248 | Phí cấp lại giấy ra viện | 80,000 | – | 80,000 |
249 | Phí cấp tóm tắt hồ sơ bệnh án | 515,000 | – | 515,000 |
250 | Phí lưu trú | 368,000 | – | 368,000 |
251 | Phụ thu tiền giường | 83,000 | – | 83,000 |
252 | Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần | 2,302,000 | 799,600 | 1,502,400 |
253 | Siêu âm A (1 mắt) | 185,000 | – | 185,000 |
254 | Siêu âm A (2 mắt) | 370,000 | – | 370,000 |
255 | Siêu âm B (1 mắt) | 357,000 | – | 357,000 |
256 | Siêu âm B (2 mắt) | 714,000 | – | 714,000 |
257 | Soi bóng đồng tử | 91,000 | 33,600 | 57,400 |
258 | Soi đáy mắt trực tiếp | 126,000 | 60,000 | 66,000 |
259 | Soi góc tiền phòng | 125,000 | 60,000 | 65,000 |
260 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 4,875,000 | 2,561,900 | 2,313,100 |
261 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 9,065,000 | 1,644,100 | 7,420,900 |
262 | Tái tạo mí – Lật mí 1 mắt | 6,235,000 | 1,194,100 | 5,040,900 |
263 | Tái tạo mí – Lật mí 2 mắt | 12,385,000 | 1,194,100 | 11,190,900 |
264 | Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc | 3,491,000 | 830,200 | 2,660,800 |
265 | Tạo hình đồng tử | 2,733,000 | – | 2,733,000 |
266 | Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) | 590,000 | 43,600 | 546,400 |
267 | Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt | 1,730,000 | – | 1,730,000 |
268 | Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt | 3,460,000 | – | 3,460,000 |
269 | Tiêm Dectancyl DKM | 260,000 | 55,000 | 205,000 |
270 | Tiêm dưới kết mạc (2 mắt) | 516,000 | 55,000 | 461,000 |
271 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 271,000 | 55,000 | 216,000 |
272 | Tiêm Eylea nội nhãn 1 mắt | 50,000,000 | – | 50,000,000 |
273 | Tiêm Lucentis nội nhãn 1 mắt | 19,000,000 | – | 19,000,000 |
274 | Tiêm Lucentis nội nhãn 2 mắt | 37,000,000 | – | 37,000,000 |
275 | Tiêm nội nhãn OZURDEX (2 mắt) | 72,000,000 | – | 72,000,000 |
276 | Tiêm Orzudex nội nhãn 1 mắt | 36,000,000 | – | 36,000,000 |
277 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 130,000 | – | 130,000 |
278 | TỰ TIN MẮT SÁNG_Nội viện | 1,146,000 | – | 1,146,000 |
279 | TỰ TIN MẮT SÁNG_Ngoại viện | 690,000 | – | 690,000 |
280 | TỰ TIN MẮT SÁNG_OCT1 | 600,000 | – | 600,000 |
281 | Tháo đai củng mạc (1 mắt) | 1,155,000 | – | 1,155,000 |
282 | Tháo tụ máu mi (1 mắt) | 1,155,000 | – | 1,155,000 |
283 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 36,000 | 13,600 | 22,400 |
284 | Thời gian máu đông | 36,000 | – | 36,000 |
285 | Thu thêm PT đặc biệt IOL<10 | 3,800,000 | – | 3,800,000 |
286 | VÌ ĐÔI MẮT KHỎE_Nội viện | 1,452,000 | – | 1,452,000 |
287 | VÌ ĐÔI MẮT KHỎE_Ngoại viện | 890,000 | – | 890,000 |
288 | VÌ ĐÔI MẮT KHỎE_OCT1 | 860,000 | – | 860,000 |
289 | Xét nghiệm Glucose nước tiểu (que test) | 45,000 | – | 45,000 |
290 | Xét nghiệm máu Glycemie ( đường huyết) lần 2 | 75,000 | – | 75,000 |
291 | XN máu GLYCEMIE(đường huyết) | 110,000 | – | 110,000 |
292 | Xử lý bong võng mạc | 4,793,000 | 2,409,900 | 2,383,100 |